Characters remaining: 500/500
Translation

common pitcher plant

Academic
Friendly

Từ "common pitcher plant" trong tiếng Anh có thể được dịch sang tiếng Việt "cây hố bẫy phổ biến". Đây một loại thực vật thuộc họ thực vật ăn thịt, khả năng bắt tiêu hóa côn trùng.

Định nghĩa:

Cây hố bẫy phổ biến một loại cây hình dạng giống như một cái chậu hoặc cái hố, thường màu sắc rực rỡ để thu hút côn trùng. Khi côn trùng đến gần để tìm kiếm nước hoặc mật hoa, chúng sẽ bị rơi vào trong hố không thể thoát ra được. Cây này sau đó sẽ tiêu hóa chúng để lấy chất dinh dưỡng.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The common pitcher plant is known for its unique shape."
    • (Cây hố bẫy phổ biến được biết đến với hình dạng độc đáo của .)
  2. Câu nâng cao:

    • "In the ecosystem, the common pitcher plant plays a vital role by controlling insect populations."
    • (Trong hệ sinh thái, cây hố bẫy phổ biến đóng một vai trò quan trọng trong việc kiểm soát quần thể côn trùng.)
Các biến thể của từ:
  • Pitcher plant: Cây hố bẫy (có thể không nhất thiết phải "common").
  • Nepenthes: Tên khoa học của một số loại cây hố bẫy, trong đó cả cây hố bẫy phổ biến.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Carnivorous plant: Thực vật ăn thịt (có thể chỉ chung cho tất cả các loại thực vật như vậy, không chỉ riêng cây hố bẫy).
  • Insectivorous plant: Cũng thực vật ăn côn trùng, thường được sử dụng để mô tả các loại cây bắt côn trùng.
Idioms phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không idioms hoặc phrasal verbs cụ thể nào trực tiếp liên quan đến "common pitcher plant", bạn có thể tìm thấy các cụm từ như: - "To fall into a trap" (rơi vào cái bẫy), có thể von với cách côn trùng rơi vào cây hố bẫy.

Chú ý:
  • Không nhầm lẫn "common pitcher plant" với các loại thực vật khác như "venus flytrap" (cây bắt ruồi Venus), mặc dù cả hai đều thực vật ăn thịt.
  • "Common" trong "common pitcher plant" có nghĩa "phổ biến", chỉ ra rằng loại cây này có mặt nhiều nơi dễ gặp.
Noun
  1. (thực vật học) Cây Hố Bẫy Lùn.

Comments and discussion on the word "common pitcher plant"